Hai hình thức video phổ biến nhất hiện nay là viral video và TVC, mỗi loại đều có những đặc điểm và mục tiêu riêng biệt. Vậy làm thế nào để phân biệt và lựa chọn đúng loại hình video phù hợp với chiến dịch marketing của bạn? Hãy cùng chúng tôi phân tích những điểm khác nhau giữa viral video và TVC.
Tổng quan về sự khác nhau giữa Viral Video và TVC
Đặc điểm | Viral Video | TVC |
Mục đích chính | Tạo sự lan truyền, thu hút sự chú ý, tạo cảm xúc, và thường mang tính giải trí cao. | Quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. |
Kênh phân phối | Chủ yếu trên mạng xã hội (Facebook, YouTube, TikTok…) và các nền tảng trực tuyến khác. | Truyền hình, rạp chiếu phim và đôi khi trên các nền tảng trực tuyến (thường là phiên bản ngắn hơn). |
Thời lượng | Linh hoạt, có thể từ vài giây đến vài phút, thậm chí dài hơn nếu nội dung hấp dẫn. | Ngắn, thường từ 15 đến 60 giây, đôi khi có phiên bản dài hơn cho các nền tảng trực tuyến. |
Tính lan truyền | Cao, dựa vào sự chia sẻ tự nhiên của người xem trên mạng xã hội. | Thấp hơn, phụ thuộc vào tần suất phát sóng và vị trí quảng cáo. |
Nội dung | Sáng tạo, độc đáo, hài hước, cảm động, hoặc gây tranh cãi để thu hút sự chú ý. | Tập trung vào thông điệp quảng cáo, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ một cách rõ ràng. |
Tương tác | Khuyến khích người xem bình luận, chia sẻ, và tương tác với nội dung. | Ít tương tác trực tiếp, người xem thường chỉ tiếp nhận thông tin thụ động. |
Chi phí sản xuất | Có thể thấp hoặc cao tùy thuộc vào quy mô và chất lượng sản xuất. | Thường cao hơn do yêu cầu về chất lượng hình ảnh, âm thanh, và đội ngũ sản xuất chuyên nghiệp. |
Đo lường hiệu quả | Lượt xem, lượt chia sẻ, bình luận, và mức độ lan truyền trên mạng xã hội. | Số lượng người tiếp cận, nhận diện thương hiệu, và tác động đến doanh số bán hàng. |
Chi tiết sự khác nhau giữa viral video và TVC
Mục đích chính
- Viral Video: Hướng đến việc lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội, thu hút sự chú ý của người xem thông qua nội dung sáng tạo, hài hước, hoặc gây tranh cãi. Mục tiêu chính là tạo ra sự tương tác, chia sẻ, và thảo luận xung quanh video, từ đó tăng độ nhận diện thương hiệu một cách gián tiếp.
- TVC: Có mục đích rõ ràng là quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Thông điệp quảng cáo được truyền tải trực tiếp đến người xem, tập trung vào việc giới thiệu tính năng, lợi ích, và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. TVC khuyến khích hành động mua hàng hoặc tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
Kênh phân phối
- Viral Video: Viral video chủ yếu được lan truyền qua các kênh trực tuyến như mạng xã hội (Facebook, YouTube, TikTok), các trang web chia sẻ video, và các nền tảng nhắn tin. Tính lan truyền cao của viral video phụ thuộc vào sự chia sẻ tự nhiên của người dùng và các thuật toán đề xuất nội dung trên các nền tảng này.
- TVC: TVC truyền thống thường được phát sóng trên truyền hình, tại các rạp chiếu phim, hoặc trên các màn hình quảng cáo công cộng. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, TVC cũng được phân phối trên các nền tảng trực tuyến, thường là các phiên bản ngắn hơn hoặc được tích hợp vào nội dung video khác.
Thời lượng
- Viral Video: Có thời lượng linh hoạt, có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút, thậm chí hơn nếu nội dung đủ hấp dẫn để giữ chân người xem. Sự tự do về thời lượng cho phép viral video khai thác câu chuyện, tạo dựng cảm xúc, và truyền tải thông điệp một cách đầy đủ hơn.
- TVC: Thường bị giới hạn về thời lượng, thường chỉ từ 15 đến 60 giây, do chi phí phát sóng trên truyền hình tính theo giây và cần đảm bảo không ảnh hưởng đến chương trình chính. Điều này đòi hỏi TVC phải cô đọng thông điệp, tập trung vào những điểm quan trọng nhất để tạo ấn tượng nhanh chóng với người xem.
Tính lan truyền
- Viral Video: Tính lan truyền là yếu tố cốt lõi của viral video. Nội dung độc đáo, sáng tạo, hài hước, hoặc gây tranh cãi kích thích người xem chia sẻ video trên mạng xã hội, từ đó tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ. Sự lan truyền này mang lại độ phủ sóng rộng rãi cho thương hiệu mà không cần đầu tư quá nhiều vào quảng cáo truyền thống.
- TVC: TVC có tính lan truyền thấp hơn so với viral video. Sự lan truyền của TVC phụ thuộc vào tần suất phát sóng và vị trí quảng cáo trên truyền hình hoặc các kênh truyền thông khác. Mặc dù TVC có thể được chia sẻ trên mạng xã hội, nhưng khả năng lan truyền tự nhiên thường không cao bằng viral video do tính chất quảng cáo trực tiếp của nó.
Nội dung
- Viral Video: Nội dung viral video đa dạng và sáng tạo, thường tập trung vào yếu tố giải trí, cảm xúc, hoặc thông tin gây tò mò. Viral video có thể là một câu chuyện cảm động, một trò đùa hài hước, một thử thách thú vị, hoặc một thông tin gây sốc. Mục tiêu là tạo ra sự kết nối cảm xúc với người xem và khuyến khích họ chia sẻ video.
- TVC: Nội dung TVC tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu một cách rõ ràng và hấp dẫn. TVC thường sử dụng hình ảnh đẹp, âm nhạc bắt tai, và lời thoại thuyết phục để làm nổi bật tính năng, lợi ích, và giá trị của sản phẩm/dịch vụ. Mục tiêu là tạo ấn tượng tốt về sản phẩm/dịch vụ và thúc đẩy hành động mua hàng.
Tương tác
- Viral Video: Viral video khuyến khích sự tương tác mạnh mẽ từ người xem. Họ có thể bày tỏ cảm xúc, chia sẻ quan điểm, thảo luận về nội dung, hoặc tham gia các thử thách liên quan đến video. Sự tương tác này tạo ra cộng đồng xung quanh video, làm tăng tính lan truyền và gắn kết người xem với thương hiệu một cách tự nhiên.
- TVC: TVC ít tạo ra sự tương tác trực tiếp với người xem. Mục tiêu chính của TVC là truyền tải thông điệp quảng cáo, do đó, người xem thường đóng vai trò tiếp nhận thông tin thụ động. Tuy nhiên, một số TVC có thể khuyến khích người xem truy cập trang web hoặc tham gia các hoạt động khác để tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ.
Chi phí sản xuất
- Viral Video: Chi phí sản xuất viral video có thể dao động từ thấp đến cao, tùy thuộc vào quy mô, ý tưởng, và chất lượng sản xuất. Một số viral video thành công có thể được tạo ra với chi phí rất thấp, chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh và một ý tưởng sáng tạo. Tuy nhiên, các viral video chuyên nghiệp hơn có thể yêu cầu đầu tư vào thiết bị, diễn viên, và hậu kỳ.
- TVC: Chi phí sản xuất TVC thường cao hơn so với viral video. TVC yêu cầu chất lượng hình ảnh, âm thanh cao, kịch bản chuyên nghiệp, diễn viên nổi tiếng, và đội ngũ sản xuất giàu kinh nghiệm. Việc phát sóng trên truyền hình cũng đòi hỏi TVC phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
Đo lường hiệu quả
- Viral Video: Hiệu quả của viral video được đo lường thông qua các chỉ số như lượt xem, lượt chia sẻ, bình luận, và mức độ lan truyền trên mạng xã hội. Các chỉ số này phản ánh mức độ thành công của video trong việc thu hút sự chú ý, tạo tương tác, và lan truyền thông điệp.
- TVC: Hiệu quả của TVC được đánh giá dựa trên số lượng người tiếp cận, nhận diện thương hiệu, và tác động đến doanh số bán hàng. Các phương pháp đo lường bao gồm khảo sát người tiêu dùng, theo dõi hành vi mua hàng, và phân tích dữ liệu bán hàng trước và sau khi chiến dịch quảng cáo được triển khai.
Bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để hiện thực hóa ý tưởng video của mình? TVH Group tự hào là đơn vị sản xuất video hàng đầu, chuyên cung cấp các dịch vụ từ quay TVC chuyên nghiệp đến tạo viral video bùng nổ trên mạng xã hội. Với đội ngũ sáng tạo giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm video chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Liên hệ với TVG Group để được tư vấn chi tiết hơn!